Lỗi thường gặp ở máy nhũ hoá
Máy nhũ hoá (hay máy đồng hóa) là thiết bị không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, hóa chất… Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hỗn hợp đồng nhất, mịn màng, ổn định bằng cách phá vỡ và phân tán các hạt trong một chất lỏng. Tuy nhiên, như mọi thiết bị máy móc, máy nhũ hoá cũng có thể gặp phải các sự cố trong quá trình vận hành, gây ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Việc nhận biết sớm các lỗi thường gặp và biết cách khắc phục cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo máy hoạt động bền bỉ, hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp các vấn đề phổ biến nhất mà người dùng máy nhũ hoá thường đối mặt và cung cấp hướng dẫn xử lý chi tiết.
H2: Các Lỗi Thường Gặp Ở Máy Nhũ Hoá và Cách Khắc Phục
Dưới đây là những sự cố phổ biến bạn có thể gặp phải khi sử dụng máy nhũ hoá:
1. Máy Nhũ Hoá Không Hoạt Động / Không Khởi Động Được
- Biểu hiện: Máy hoàn toàn không có phản ứng khi bật công tắc nguồn.
- Nguyên nhân có thể:
- Nguồn điện: Chưa cắm điện, ổ cắm lỏng, dây nguồn đứt, cầu dao/aptomat bị ngắt.
- Nút dừng khẩn cấp: Nút dừng khẩn cấp (Emergency Stop) đang được kích hoạt.
- Cầu chì: Cầu chì bảo vệ bị cháy.
- Động cơ: Lỗi động cơ (cháy, kẹt), lỗi bộ khởi động từ.
- Mạch điều khiển: Lỗi trong bo mạch điều khiển.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra kết nối nguồn điện, đảm bảo phích cắm chắc chắn, thử ổ cắm khác. Kiểm tra aptomat tổng.
- Nhả nút dừng khẩn cấp (thường bằng cách xoay hoặc kéo ra).
- Kiểm tra và thay thế cầu chì nếu cần (đảm bảo đúng thông số).
- Kiểm tra động cơ: lắng nghe tiếng động lạ, kiểm tra xem có quay được bằng tay không (khi đã ngắt điện hoàn toàn). Nếu nghi ngờ lỗi động cơ hoặc mạch, cần liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
2. Máy Hoạt Động Gây Tiếng Ồn Lớn Hoặc Rung Lắc Mạnh
- Biểu hiện: Máy phát ra tiếng kêu bất thường (lọc cọc, rít, gõ mạnh) hoặc rung động dữ dội khi chạy.
- Nguyên nhân có thể:
- Vòng bi (bạc đạn): Vòng bi bị mòn, khô dầu hoặc hỏng.
- Mất cân bằng động: Cánh khuấy, trục quay bị cong vênh hoặc lắp ráp không cân bằng.
- Lắp đặt: Máy không được đặt trên mặt phẳng vững chắc, các bu lông chân đế bị lỏng.
- Bộ phận cơ khí lỏng: Các khớp nối, bu lông bên trong máy bị lỏng.
- Hiện tượng xâm thực (Cavitation): Thường xảy ra ở đầu bơm hoặc van đồng hóa nếu áp suất hút không đủ hoặc chất lỏng có nhiều khí.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và bôi trơn hoặc thay thế vòng bi nếu cần.
- Kiểm tra độ cân bằng của trục, cánh khuấy.
- Siết chặt lại các bu lông chân đế, đảm bảo máy đặt trên nền phẳng, chắc chắn.
- Kiểm tra và siết chặt lại các kết nối cơ khí bên trong (cần có kiến thức kỹ thuật).
- Kiểm tra hệ thống cấp liệu, đảm bảo dòng chảy ổn định, không có khí lẫn vào.
3. Chất Lượng Nhũ Hoá / Đồng Hóa Kém
- Biểu hiện: Sản phẩm đầu ra không mịn, còn lợn cợn, tách lớp nhanh, không đạt độ đồng nhất mong muốn.
- Nguyên nhân có thể:
- Áp suất nhũ hoá: Áp suất cài đặt không phù hợp (quá thấp).
- Van/Đầu nhũ hoá: Van đồng hóa bị mòn, nứt, sứt mẻ hoặc lắp ráp sai khe hở.
- Tốc độ khuấy/cắt: Tốc độ không đủ hoặc không phù hợp với loại nguyên liệu.
- Nhiệt độ: Nhiệt độ nguyên liệu không tối ưu cho quá trình nhũ hoá.
- Thời gian nhũ hoá: Thời gian xử lý quá ngắn.
- Công thức: Tỷ lệ các thành phần trong công thức chưa hợp lý.
- Không khí lẫn vào: Có không khí bị hút vào trong quá trình xử lý (đặc biệt với máy nhũ hoá chân không nếu hệ thống chân không gặp sự cố).
- Cách khắc phục:
- Điều chỉnh lại áp suất nhũ hoá phù hợp theo khuyến cáo hoặc thực nghiệm.
- Kiểm tra, vệ sinh kỹ lưỡng van/đầu nhũ hoá. Thay thế nếu bị mòn hoặc hư hỏng nặng.
- Điều chỉnh tốc độ quay phù hợp.
- Kiểm soát nhiệt độ nguyên liệu đầu vào và trong quá trình nhũ hoá.
- Tăng thời gian nhũ hoá.
- Xem xét lại công thức sản phẩm.
- Kiểm tra độ kín của hệ thống, đặc biệt là các gioăng làm kín và hệ thống chân không (nếu có).
4. Rò Rỉ Nguyên Liệu Hoặc Dầu Bôi Trơn
- Biểu hiện: Thấy nguyên liệu sản phẩm hoặc dầu nhớt chảy ra từ các vị trí trên máy.
- Nguyên nhân có thể:
- Phốt/Gioăng làm kín: Phốt trục, gioăng mặt bích, gioăng van bị lão hóa, mòn, rách hoặc lắp đặt sai.
- Ống nối/Khớp nối: Các kết nối đường ống bị lỏng, ren bị hỏng, hoặc ống bị nứt.
- Áp suất quá cao: Áp suất hệ thống vượt ngưỡng chịu đựng của phốt/gioăng.
- Cách khắc phục:
- Xác định vị trí rò rỉ.
- Thay thế phốt, gioăng bị hỏng (đảm bảo chọn đúng loại vật liệu và kích thước).
- Siết chặt lại các khớp nối, kiểm tra và thay thế ống/phụ kiện bị hỏng.
- Kiểm tra lại cài đặt áp suất vận hành.
5. Vấn Đề Về Áp Suất (Quá Cao, Quá Thấp, Không Ổn Định)
- Biểu hiện: Đồng hồ áp suất hiển thị giá trị quá cao, quá thấp so với cài đặt hoặc kim đồng hồ dao động liên tục.
- Nguyên nhân có thể:
- Tắc nghẽn: Có vật cản trong đường ống hoặc tại van đồng hóa.
- Van đồng hóa: Mòn, kẹt hoặc điều chỉnh sai.
- Bơm cấp liệu: Bơm yếu, hỏng hoặc không cung cấp đủ lưu lượng.
- Không khí trong hệ thống: Gây dao động áp suất.
- Đồng hồ áp suất hỏng: Hiển thị sai giá trị.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và loại bỏ tắc nghẽn trong hệ thống.
- Kiểm tra, vệ sinh, điều chỉnh hoặc thay thế van đồng hóa.
- Kiểm tra hoạt động của bơm cấp liệu.
- Xả khí khỏi hệ thống.
- Kiểm tra hoặc thay thế đồng hồ áp suất nếu nghi ngờ bị hỏng.
6. Máy Bị Quá Nhiệt
- Biểu hiện: Vỏ máy, động cơ hoặc khu vực làm việc nóng bất thường khi chạm vào, có thể có mùi khét nhẹ.
- Nguyên nhân có thể:
- Làm mát kém: Hệ thống làm mát (nếu có) bị bẩn, tắc nghẽn hoặc quạt làm mát không hoạt động.
- Ma sát lớn: Vòng bi khô dầu, các bộ phận cơ khí cọ xát vào nhau.
- Quá tải: Máy hoạt động liên tục ở công suất tối đa trong thời gian dài hoặc xử lý nguyên liệu quá đặc.
- Dầu bôi trơn: Thiếu dầu hoặc dầu bôi trơn không đúng chủng loại, bị biến chất.
- Cách khắc phục:
- Vệ sinh hệ thống làm mát, đảm bảo thông thoáng. Kiểm tra quạt.
- Kiểm tra và bổ sung/thay thế dầu bôi trơn cho các bộ phận cần thiết (vòng bi, hộp số…).
- Giảm tải cho máy, cho máy nghỉ ngơi định kỳ nếu hoạt động liên tục.
- Sử dụng đúng loại dầu bôi trơn theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
H2: Biện Pháp Phòng Ngừa Lỗi Máy Nhũ Hoá
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Để giảm thiểu nguy cơ gặp lỗi và kéo dài tuổi thọ cho máy nhũ hoá, bạn nên:
- Bảo trì định kỳ: Lập lịch kiểm tra, vệ sinh, bôi trơn máy theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Đặc biệt chú ý đến các bộ phận hay hao mòn như van nhũ hoá, phốt, gioăng, vòng bi.
- Vận hành đúng cách: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, vận hành máy đúng thông số (áp suất, tốc độ, nhiệt độ), không chạy quá tải.
- Vệ sinh thường xuyên: Vệ sinh máy sạch sẽ sau mỗi ca làm việc, đặc biệt là khu vực tiếp xúc với nguyên liệu để tránh đóng cặn, tắc nghẽn.
- Sử dụng phụ tùng chính hãng: Khi cần thay thế, ưu tiên sử dụng phụ tùng, vật tư tiêu hao (phốt, gioăng) chính hãng hoặc có chất lượng tương đương.
- Đào tạo nhân viên: Đảm bảo người vận hành được đào tạo bài bản về cách sử dụng, vệ sinh và nhận biết các dấu hiệu bất thường của máy.
H2: Khi Nào Cần Gọi Kỹ Thuật Viên Chuyên Nghiệp?
Mặc dù bạn có thể tự xử lý một số lỗi cơ bản, nhưng trong các trường hợp sau, việc liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp là cần thiết:
- Lỗi liên quan đến động cơ, hộp số, hệ thống điện phức tạp.
- Đã thử các bước khắc phục cơ bản nhưng lỗi vẫn tái diễn.
- Không có đủ dụng cụ hoặc kiến thức chuyên môn để sửa chữa an toàn.
- Máy gặp hư hỏng nặng do va đập hoặc sự cố bất ngờ.
Kết Luận
Máy nhũ hoá là một khoản đầu tư quan trọng. Hiểu rõ các lỗi thường gặp ở máy nhũ hoá và cách khắc phục giúp bạn chủ động hơn trong việc duy trì hoạt động ổn định của thiết bị, tránh gián đoạn sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đồng đều. Đừng quên rằng, việc bảo trì định kỳ và vận hành đúng cách là chìa khóa để máy nhũ hoá của bạn luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ theo thời gian.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CHẾ TẠO CƠ KHÍ Á CHÂU
Địa chỉ : Số 63, Đường Hồ Văn Long, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân , TP.HCM (Gần Ngã 4 Gò Mây )
Hotline: 090 9792 905 Mr Thạch
Email: ngocthach.achau@gmail.com